Bộ chuyển đổi
Đại lượng thông dụng
Chiều dài
Diện tích
Thể tích
Khối lượng
Nhiệt độ
Đại lượng vật lí
Vận tốc
Áp suất
Năng lượng
Công suất
Ngày-giờ
Đại lượng tiền tệ
Tiền tệ
AED (United Arab Emirates Dirham)
ARS (Peso Argentina)
AUD (Đô la Úc)
BGN (Lev Bulgaria)
BRL (Real Brazil)
BSD (Đô la Bahamas)
CAD (Đô la Canada)
CHF (Swiss Franc)
CLP (Peso Chile)
CNY (Nhân dân tệ)
COP (Peso Colombia)
CZK (Czech Koruny)
DKK (Danish Kroner)
DOP (Peso Dominica)
EGP (Egyptian Pounds)
EUR (Euro)
FJD (Đô la Fiji)
GBP (Bảng Anh)
GTQ (Quetzal Guatemala)
HKD (Đô la Hong Kong)
HRK (Croatian Kunas)
HUF (Forint Hungary)
IDR (Rupiah Indonesia)
ILS (Shekel Israel)
INR (Indian Rupees)
ISK (Icelandic Kronur)
JPY (Yên Nhật)
KRW (Won)
KZT (Tenge Kazakhstan)
MXN (Peso Mexico)
MYR (Malaysian Ringgits)
NOK (Norwegian Kroner)
NZD (Đô la New Zealand)
PAB (Balboa Panama)
PEN (Nuevo Sol Peru)
PHP (Peso Philippines)
PKR (Rupee Pakistan)
PLN (Polish Zlotych)
PYG (Paraguayan Guarani)
RON (Leu Romania)
RUB (Russian Rubles)
SAR (Saudi Arabian Riyals)
SEK (Swedish Kronor)
SGD (Đô la Singapore)
THB (Thai Baht)
TRY (Turkish Lire)
TWD (Tân Đài tệ)
UAH (Hryvnia Ukraina)
USD (Đô la Mỹ)
UYU ((Peso Uruguay)
VND (Việt Nam Đồng)
ZAR (South African Rand)
Swap
AED (United Arab Emirates Dirham)
ARS (Peso Argentina)
AUD (Đô la Úc)
BGN (Lev Bulgaria)
BRL (Real Brazil)
BSD (Đô la Bahamas)
CAD (Đô la Canada)
CHF (Swiss Franc)
CLP (Peso Chile)
CNY (Nhân dân tệ)
COP (Peso Colombia)
CZK (Czech Koruny)
DKK (Danish Kroner)
DOP (Peso Dominica)
EGP (Egyptian Pounds)
EUR (Euro)
FJD (Đô la Fiji)
GBP (Bảng Anh)
GTQ (Quetzal Guatemala)
HKD (Đô la Hong Kong)
HRK (Croatian Kunas)
HUF (Forint Hungary)
IDR (Rupiah Indonesia)
ILS (Shekel Israel)
INR (Indian Rupees)
ISK (Icelandic Kronur)
JPY (Yên Nhật)
KRW (Won)
KZT (Tenge Kazakhstan)
MXN (Peso Mexico)
MYR (Malaysian Ringgits)
NOK (Norwegian Kroner)
NZD (Đô la New Zealand)
PAB (Balboa Panama)
PEN (Nuevo Sol Peru)
PHP (Peso Philippines)
PKR (Rupee Pakistan)
PLN (Polish Zlotych)
PYG (Paraguayan Guarani)
RON (Leu Romania)
RUB (Russian Rubles)
SAR (Saudi Arabian Riyals)
SEK (Swedish Kronor)
SGD (Đô la Singapore)
THB (Thai Baht)
TRY (Turkish Lire)
TWD (Tân Đài tệ)
UAH (Hryvnia Ukraina)
USD (Đô la Mỹ)
UYU ((Peso Uruguay)
VND (Việt Nam Đồng)
ZAR (South African Rand)